中文 Trung Quốc
收貨人
收货人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận
người nhận hàng
收貨人 收货人 phát âm tiếng Việt:
[shou1 huo4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
addressee
consignee
收買 收买
收費 收费
收費站 收费站
收購要約 收购要约
收銀 收银
收銀台 收银台