中文 Trung Quốc
收藏
收藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoard
để thu thập
bộ sưu tập
để đánh dấu (Internet)
收藏 收藏 phát âm tiếng Việt:
[shou1 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to hoard
to collect
collection
to bookmark (Internet)
收藏夾 收藏夹
收藏家 收藏家
收視率 收视率
收訖 收讫
收詞 收词
收貨人 收货人