中文 Trung Quốc
收羅
收罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập (người)
để thu thập (tài năng)
để chấm dứt
收羅 收罗 phát âm tiếng Việt:
[shou1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
to gather (people)
to collect (talent)
to come to an end
收聽 收听
收藏 收藏
收藏夾 收藏夹
收視率 收视率
收訊 收讯
收訖 收讫