中文 Trung Quốc
支系
支系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh hoặc của một gia đình
支系 支系 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
branch or subdivision of a family
支系統 支系统
支線 支线
支與流裔 支与流裔
支解 支解
支走 支走
支邊 支边