中文 Trung Quốc
支邊
支边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp phát triển các khu vực biên giới
支邊 支边 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to help develop the border areas
支那 支那
支部 支部
支配 支配
支配權 支配权
支隊 支队
支離 支离