中文 Trung Quốc
支走
支走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi sb (với một lý do gì)
支走 支走 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to send sb away (with an excuse)
支邊 支边
支那 支那
支部 支部
支配力 支配力
支配權 支配权
支隊 支队