中文 Trung Quốc
施事
施事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý (ling.)
施事 施事 phát âm tiếng Việt:
[shi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(ling.) agent
施加 施加
施壓 施压
施展 施展
施工單位 施工单位
施恩 施恩
施惠 施惠