中文 Trung Quốc
施工單位
施工单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các đơn vị chịu trách nhiệm xây dựng
xây dựng
施工單位 施工单位 phát âm tiếng Việt:
[shi1 gong1 dan1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
unit in charge of construction
builder
施恩 施恩
施惠 施惠
施打 施打
施放 施放
施政 施政
施政報告 施政报告