中文 Trung Quốc
施壓
施压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực
施壓 施压 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to pressure
施展 施展
施工 施工
施工單位 施工单位
施惠 施惠
施打 施打
施捨 施舍