中文 Trung Quốc
斷瓦殘垣
断瓦残垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch bị phá vỡ, các bức tường đổ nát
斷瓦殘垣 断瓦残垣 phát âm tiếng Việt:
[duan4 wa3 can2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
the tiles are broken, the walls dilapidated
斷章取義 断章取义
斷糧 断粮
斷絕 断绝
斷線風箏 断线风筝
斷續 断续
斷背 断背