中文 Trung Quốc
  • 斷糧 繁體中文 tranditional chinese斷糧
  • 断粮 简体中文 tranditional chinese断粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy ra khỏi thực phẩm
斷糧 断粮 phát âm tiếng Việt:
  • [duan4 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to run out of food