中文 Trung Quốc
斷續
断续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầm
斷續 断续 phát âm tiếng Việt:
[duan4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
intermittent
斷背 断背
斷背山 断背山
斷腸 断肠
斷行 断行
斷袖 断袖
斷袖之癖 断袖之癖