中文 Trung Quốc
新田
新田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Xintian trong Yongzhou 永州 [Yong3 zhou1], Hunan
新田 新田 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Xintian county in Yongzhou 永州[Yong3 zhou1], Hunan
新田縣 新田县
新界 新界
新異 新异
新疆 新疆
新疆小盤雞 新疆小盘鸡
新疆歌鴝 新疆歌鸲