中文 Trung Quốc
新界
新界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các lãnh thổ mới (trong Hong Kong)
新界 新界 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
New Territories (in Hong Kong)
新異 新异
新畿內亞 新畿内亚
新疆 新疆
新疆歌鴝 新疆歌鸲
新疆溫宿縣 新疆温宿县
新疆維吾爾自治區 新疆维吾尔自治区