中文 Trung Quốc
  • 新疆歌鴝 繁體中文 tranditional chinese新疆歌鴝
  • 新疆歌鸲 简体中文 tranditional chinese新疆歌鸲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Loài chim Trung Quốc) phổ biến nightingale (Luscinia megarhynchos)
新疆歌鴝 新疆歌鸲 phát âm tiếng Việt:
  • [Xin1 jiang1 ge1 qu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) common nightingale (Luscinia megarhynchos)