中文 Trung Quốc
  • 攔網 繁體中文 tranditional chinese攔網
  • 拦网 简体中文 tranditional chinese拦网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngăn chặn tại mạng (bóng chuyền, bóng vv)
  • để ngăn chặn
攔網 拦网 phát âm tiếng Việt:
  • [lan2 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to intercept at the net (volleyball, tennis etc)
  • to block