中文 Trung Quốc
攔阻
拦阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để cản trở
攔阻 拦阻 phát âm tiếng Việt:
[lan2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to block
to obstruct
攖 撄
攘 攘
攘善 攘善
攘外 攘外
攘外安內 攘外安内
攘夷 攘夷