中文 Trung Quốc
攔路虎
拦路虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở ngại
攔路虎 拦路虎 phát âm tiếng Việt:
[lan2 lu4 hu3]
Giải thích tiếng Anh
stumbling block
攔車 拦车
攔阻 拦阻
攖 撄
攘善 攘善
攘場 攘场
攘外 攘外