中文 Trung Quốc
教派
教派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái
教派 教派 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
sect
教父 教父
教理 教理
教皇 教皇
教科文組織 教科文组织
教科書 教科书
教程 教程