中文 Trung Quốc
教理
教理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thuyết (tôn giáo)
教理 教理 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 li3]
Giải thích tiếng Anh
doctrine (religion)
教皇 教皇
教研室 教研室
教科文組織 教科文组织
教程 教程
教練 教练
教練員 教练员