中文 Trung Quốc
教父
教父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bố già
教父 教父 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
godfather
教理 教理
教皇 教皇
教研室 教研室
教科書 教科书
教程 教程
教練 教练