中文 Trung Quốc
教務長
教务长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu trưởng
教務長 教务长 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 wu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
provost
教化 教化
教區 教区
教友 教友
教友派 教友派
教員 教员
教唆 教唆