中文 Trung Quốc
教友
教友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên nhà thờ
教友 教友 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 you3]
Giải thích tiếng Anh
church member
教友大會 教友大会
教友派 教友派
教員 教员
教堂 教堂
教堂墓地 教堂墓地
教壞 教坏