中文 Trung Quốc
教友派
教友派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội của bạn
Các Quakers
教友派 教友派 phát âm tiếng Việt:
[Jiao4 you3 pai4]
Giải thích tiếng Anh
the Society of Friends
the Quakers
教員 教员
教唆 教唆
教堂 教堂
教壞 教坏
教士 教士
教子 教子