中文 Trung Quốc
教務室
教务室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường quản trị văn phòng
教務室 教务室 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 wu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
school administration office
教務長 教务长
教化 教化
教區 教区
教友大會 教友大会
教友派 教友派
教員 教员