中文 Trung Quốc
教
教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy
教 教 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to teach
教 教
教主 教主
教儀 教仪
教務 教务
教務室 教务室
教務長 教务长