中文 Trung Quốc
  • 敁 繁體中文 tranditional chinese
  • 敁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cân nhắc trong tay, để ước tính
  • lắc
敁 敁 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to weigh in the hand, to estimate
  • to shake