中文 Trung Quốc
  • 故 繁體中文 tranditional chinese
  • 故 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xảy ra
  • trường hợp
  • lý do
  • nguyên nhân
  • cố ý
  • cựu
  • người bạn
  • do đó
  • do đó
  • (số người) chết, chết
故 故 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • happening
  • instance
  • reason
  • cause
  • intentional
  • former
  • old
  • friend
  • therefore
  • hence
  • (of people) to die, dead