中文 Trung Quốc
  • 敂 繁體中文 tranditional chinese
  • 叩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 叩 [kou4]
  • Knock
敂 叩 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 叩[kou4]
  • to knock