中文 Trung Quốc
政和
政和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhenghe quận trong Nam bình 南平 [Nan2 ping2] Fujian
政和 政和 phát âm tiếng Việt:
[Zheng4 he2]
Giải thích tiếng Anh
Zhenghe county in Nanping 南平[Nan2 ping2] Fujian
政和縣 政和县
政圈 政圈
政壇 政坛
政客 政客
政審 政审
政局 政局