中文 Trung Quốc
政審
政审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra hồ sơ chính trị của sb
chính trị điều tra
政審 政审 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 shen3]
Giải thích tiếng Anh
examine sb's political record
political investigation
政局 政局
政工 政工
政府 政府
政府大學院 政府大学院
政府官員 政府官员
政府新聞處 政府新闻处