中文 Trung Quốc
政局
政局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình chính trị
政局 政局 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
political situation
政工 政工
政府 政府
政府債券 政府债券
政府官員 政府官员
政府新聞處 政府新闻处
政府機構 政府机构