中文 Trung Quốc
放音
放音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát lại (ghi lại âm thanh)
放音 放音 phát âm tiếng Việt:
[fang4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
playback (of recorded sound)
放風 放风
放飛 放飞
放飛機 放飞机
放馬後炮 放马后炮
放馬過來 放马过来
放鬆 放松