中文 Trung Quốc
  • 放飛機 繁體中文 tranditional chinese放飛機
  • 放飞机 简体中文 tranditional chinese放飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mương sb (tiếng lóng)
放飛機 放飞机 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 fei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to ditch sb (slang)