中文 Trung Quốc
  • 放鬆 繁體中文 tranditional chinese放鬆
  • 放松 简体中文 tranditional chinese放松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nới lỏng
  • để thư giãn
放鬆 放松 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 song1]

Giải thích tiếng Anh
  • to loosen
  • to relax