中文 Trung Quốc
放鬆
放松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nới lỏng
để thư giãn
放鬆 放松 phát âm tiếng Việt:
[fang4 song1]
Giải thích tiếng Anh
to loosen
to relax
放鳥 放鸟
放鴿子 放鸽子
政 政
政令 政令
政務 政务
政協 政协