中文 Trung Quốc
放血
放血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho máu (y học Trung Quốc)
chảy máu
để đâm sb (tiếng lóng)
放血 放血 phát âm tiếng Việt:
[fang4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to let blood (Chinese medicine)
to bleed
to stab sb (slang)
放行 放行
放話 放话
放誕 放诞
放誕不羈 放诞不羁
放貸 放贷
放走 放走