中文 Trung Quốc
放行
放行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
放行 放行 phát âm tiếng Việt:
[fang4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to let pass
放話 放话
放誕 放诞
放誕不拘 放诞不拘
放貸 放贷
放走 放走
放送 放送