中文 Trung Quốc
放誕
放诞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
untrammeled
thiếu thận trọng
wanton
放誕 放诞 phát âm tiếng Việt:
[fang4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
untrammeled
reckless
wanton
放誕不拘 放诞不拘
放誕不羈 放诞不羁
放貸 放贷
放送 放送
放逐 放逐
放進 放进