中文 Trung Quốc
  • 攀親道故 繁體中文 tranditional chinese攀親道故
  • 攀亲道故 简体中文 tranditional chinese攀亲道故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sử dụng bạn bè cũ để leo lên xã hội (thành ngữ); để hút để sb
攀親道故 攀亲道故 phát âm tiếng Việt:
  • [pan1 qin1 dao4 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to use old friends to climb socially (idiom); to suck up to sb