中文 Trung Quốc
攀誣
攀诬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung
để tố cáo vô cớ
攀誣 攀诬 phát âm tiếng Việt:
[pan1 wu1]
Giải thích tiếng Anh
to frame
to accuse unjustly
攀誣陷害 攀诬陷害
攀談 攀谈
攀越 攀越
攀附權貴 攀附权贵
攀高結貴 攀高结贵
攀龍附鳳 攀龙附凤