中文 Trung Quốc
攀誣陷害
攀诬陷害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời buộc tội bất công
sẩy thai của công lý
攀誣陷害 攀诬陷害 phát âm tiếng Việt:
[pan1 wu1 xian4 hai4]
Giải thích tiếng Anh
unjust accusation
miscarriage of justice
攀談 攀谈
攀越 攀越
攀附 攀附
攀高結貴 攀高结贵
攀龍附鳳 攀龙附凤
攂 攂