中文 Trung Quốc
掃蕩
扫荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gốc ra
để quét sạch
掃蕩 扫荡 phát âm tiếng Việt:
[sao3 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to root out
to wipe out
掃蕩腿 扫荡腿
掃街 扫街
掃視 扫视
掃除天下 扫除天下
掃除機 扫除机
掃雪車 扫雪车