中文 Trung Quốc
  • 掃雪車 繁體中文 tranditional chinese掃雪車
  • 扫雪车 简体中文 tranditional chinese扫雪车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • snowplow
掃雪車 扫雪车 phát âm tiếng Việt:
  • [sao3 xue3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • snowplow