中文 Trung Quốc
掃除機
扫除机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quét cơ khí
掃除機 扫除机 phát âm tiếng Việt:
[sao3 chu2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
mechanical sweeper
掃雪車 扫雪车
掃雷 扫雷
掃雷艇 扫雷艇
掃黃 扫黄
掃黃打非 扫黄打非
掃黃運動 扫黄运动