中文 Trung Quốc
捭
捭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan ra
để mở
Các biến thể của 擘 [bo4]
để tách
để tách
捭 捭 phát âm tiếng Việt:
[bo4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 擘[bo4]
to separate
to split
据 据
据 据
捱 捱
捲 卷
捲入 卷入
捲層雲 卷层云