中文 Trung Quốc
捲層雲
卷层云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cirrostratus (đám mây)
cũng là tác giả 卷層雲|卷层云 [juan3 ceng2 yun2]
捲層雲 卷层云 phát âm tiếng Việt:
[juan3 ceng2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
cirrostratus (cloud)
also written 卷層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]
捲帘門 卷帘门
捲帶 卷带
捲心菜 卷心菜
捲揚機 卷扬机
捲曲 卷曲
捲積雲 卷积云