中文 Trung Quốc
捱
捱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 挨 [ai2]
捱 捱 phát âm tiếng Việt:
[ai2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 挨[ai2]
捱延 挨延
捲 卷
捲入 卷入
捲帘門 卷帘门
捲帶 卷带
捲心菜 卷心菜