中文 Trung Quốc
捕撈
捕捞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá đối (thủy sản và nhà máy)
để bắt
捕撈 捕捞 phát âm tiếng Việt:
[bu3 lao1]
Giải thích tiếng Anh
to fish for (aquatic animals and plants)
to catch
捕殺 捕杀
捕獲 捕获
捕獵 捕猎
捕虜岩 捕虏岩
捕蟲葉 捕虫叶
捕頭 捕头