中文 Trung Quốc
捕獲
捕获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt
để nắm bắt
để nắm bắt
捕獲 捕获 phát âm tiếng Việt:
[bu3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to catch
to capture
to seize
捕獵 捕猎
捕禽人 捕禽人
捕虜岩 捕虏岩
捕頭 捕头
捕風捉影 捕风捉影
捕食 捕食