中文 Trung Quốc
捕頭
捕头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Constable
捕頭 捕头 phát âm tiếng Việt:
[bu3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
constable
捕風捉影 捕风捉影
捕食 捕食
捕魚 捕鱼
捕鯨船 捕鲸船
捕鳥蛛 捕鸟蛛
捕鼠器 捕鼠器